|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
công minh
 | équitable; impartial | | |  | Thẩm phán công minh | | | juge équitable | | |  | đánh giá má»™t cách công minh ngưá»i và việc | | | apprécier d'une manière impartiale les gens et les actes | | |  | Công minh chÃnh trá»±c | | |  | droit et équitable |
|
|
|
|